Background hero
left
0934087100
loc nuoc phen

Năng lực nhựa trong hệ thống khử vôi bạn cần biết

Tài liệu kỹ thuật

Năng lực nhựa (tùy chỉnh) trong hệ thống khử vôi

Giải thích ngắn, công thức và ví dụ áp dụng để tính thể tích hạt nhựa trao đổi ion (đơn vị g CaCO₃ / L nhựa).

1. Khái niệm ngắn gọn

Năng lực nhựa (Resin exchange capacity) là lượng CaCO₃ tương đương mà 1 L nhựa có thể loại bỏ trước khi cần tái sinh. Thường biểu thị bằng g CaCO₃ / L nhựa.

2. Tại sao cần tùy chỉnh

Giá trị thực tế phụ thuộc vào loại nhựa, tuổi nhựa, điều kiện tái sinh và chất lượng nguồn nước. Do đó, công cụ tính nên cho phép người dùng nhập giá trị năng lực thay vì rập khuôn mặc định.

3. Giá trị tham khảo

Loại nhựaNăng lực (g CaCO₃ / L)
Dow HCR‑S / HCR‑SR45 – 50
Purolite C100E45 – 55
Lewatit S156750 – 60
Nhựa đã qua sử dụng / tái sinh kém30 – 40

4. Công thức (ngắn)

V = (Tổng CaCO₃ × Q × t) / Năng lực nhựa

Chú thích: chuyển Q (m³/h → L/h) bằng nhân 1000; chuyển năng lực (g/L → mg/L) bằng nhân 1000.

5. Ví dụ minh họa

Giả sử: Tổng CaCO₃ = 247 mg/L, Lưu lượng = 1 m³/h, Thời gian giữa 2 lần tái sinh = 8 h, Năng lực nhựa = 50 g/L.

V = (247 × 1000 × 8) / 50,000 = 39.5 L nhựa

Nếu năng lực giảm còn 40 g/L → V = 49.4 L nhựa (cần nhiều nhựa hơn).

6. Lời khuyên vận hành ngắn

  • Kiểm tra định kỳ hiệu năng sau tái sinh — nếu giảm đáng kể, giảm năng lực thực tế.
  • Chọn năng lực trong công cụ theo datasheet nhà sản xuất hoặc thử nghiệm thực tế.
  • Cho phép người dùng nhập giá trị tùy chỉnh và lưu mặc định cho từng hệ.
Tác giả Quốc Đạt

Liên hệ với chúng tôi

Address

116 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, HCM