1. Khái niệm ngắn gọn
Năng lực nhựa (Resin exchange capacity) là lượng CaCO₃ tương đương mà 1 L nhựa có thể loại bỏ trước khi cần tái sinh. Thường biểu thị bằng g CaCO₃ / L nhựa.
2. Tại sao cần tùy chỉnh
Giá trị thực tế phụ thuộc vào loại nhựa, tuổi nhựa, điều kiện tái sinh và chất lượng nguồn nước. Do đó, công cụ tính nên cho phép người dùng nhập giá trị năng lực thay vì rập khuôn mặc định.
3. Giá trị tham khảo
| Loại nhựa | Năng lực (g CaCO₃ / L) |
|---|---|
| Dow HCR‑S / HCR‑SR | 45 – 50 |
| Purolite C100E | 45 – 55 |
| Lewatit S1567 | 50 – 60 |
| Nhựa đã qua sử dụng / tái sinh kém | 30 – 40 |
4. Công thức (ngắn)
V = (Tổng CaCO₃ × Q × t) / Năng lực nhựa
Chú thích: chuyển Q (m³/h → L/h) bằng nhân 1000; chuyển năng lực (g/L → mg/L) bằng nhân 1000.
5. Ví dụ minh họa
Giả sử: Tổng CaCO₃ = 247 mg/L, Lưu lượng = 1 m³/h, Thời gian giữa 2 lần tái sinh = 8 h, Năng lực nhựa = 50 g/L.
V = (247 × 1000 × 8) / 50,000 = 39.5 L nhựa
Nếu năng lực giảm còn 40 g/L → V = 49.4 L nhựa (cần nhiều nhựa hơn).
6. Lời khuyên vận hành ngắn
- Kiểm tra định kỳ hiệu năng sau tái sinh — nếu giảm đáng kể, giảm năng lực thực tế.
- Chọn năng lực trong công cụ theo datasheet nhà sản xuất hoặc thử nghiệm thực tế.
- Cho phép người dùng nhập giá trị tùy chỉnh và lưu mặc định cho từng hệ.
