Xét nghiệm nước tại trung tâm y tế dự phòng HCM
1. VI SINH
Stt | Chỉ tiêu xét nghiệm | Phương pháp xét nghiệm | Lượng mẫu tối thiểu (g hoặc mL) | Thời gian trả KQ (ngày) |
1 | Tổng số Coliform | TCVN 6187-1 : 2009 (ISO 9308-1 : 2000) | 500 | 05 |
2 | Escherichia coli | TCVN 6187-1 : 2009 (ISO 9308-1 : 2000) | 500 | 06 |
3 | Bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit | TCVN 6191-2 : 1996 (ISO 6461-2 : 1986 E) | 250 | 05 |
4 | Streptococcus faecalis | TCVN 6189-2 : 2009 (ISO 7899-2 : 2000) | 500 | 05 |
5 | Pseudomonas aeruginosa | TCVN 8881:2011 (ISO 16266 : 2006) | 500 | 11 |
Lưu ý: Khi khách hàng có nhu cầu xét nghiệm nhiều chỉ tiêu:
- XN 02 chỉ tiêu Tồng số Coliform và E.coli: lượng mẫu tối thiểu là 500mL.
- XN 05 chỉ tiêu trên (nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng bình đóng chai và nước sản xuất đá dùng liền…): lượng mẫu tối thiểu là 1500mL.
- Thời gian trả kết quả: Từ 5 đến 11 ngày làm việc (tùy thuộc loại mẫu).
2. HÓA LÝ
Stt | Chỉ tiêu xét nghiệm | Phương pháp xét nghiệm | Lượng mẫu tối thiểu (g hoặc mL) | Thời gian trả KQ (ngày) |
1 | Chỉ số Permanganate | TCVN 4565:88 | 300 | 4 |
2 | Clo dư | TCVN 6225-3:2011 | 300 | 4 |
3 | Độ cứng | SMEWW 2340C, 2005 | 300 | 4 |
4 | Độ đục | TCVN 6184:2008 | 100 | 4 |
5 | HL Amoni | TCVN 4563:88 | 500 | 5 |
6 | HL Clorur | TCVN 6194:1996 | 300 | 4 |
7 | HL Fluor | SMEWW 4500-F-, 2005 | 300 | 4 |
8 | HL Nitrate | TCVN 6180:1996 | 200 | 5 |
9 | HL Nitrite | SMEWW 4500-NO2-B, 2005 | 300 | 4 |
10 | HL Sắt tổng số | SMEWW 3111B, 2005 | 100 | 7 |
11 | HL Đồng tổng số | SMEWW 3111B | 100 | 7 |
12 | HL Kẽm tổng số | SMEWW 3111B | 100 | 7 |
13 | HL Mangan tổng số | SMEWW 3111B | 100 | 7 |
14 | HL Sulphate | US EPA 375.4, 1997 | 300 | 5 |
15 | Màu sắc | TCVN 6185:2008 | 200 | 3 |
16 | Mùi, vị | TCVN 3215-79 | 600 | 3 |
17 | pH | TCVN 6492:2011 | 200 | 3 |
18 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | Phụ lục A, TCVN 6053:1995 | 300 | 5 |
Lưu ý: Khi khách hàng có nhu cầu xét nghiệm đầy đủ các chỉ tiêu trên:
- Lượng mẫu tối thiểu: 2000 mL.
- Thời gian trả kết quả: Tối đa 7 ngày làm việc.
Xem thêm: Bảng giá xét nghiệm nước ở viện Pasteur
Biên tập bởi Nguyễn Lý •
Tin tức liên quan
Lọc nước phèn gia đình
- Lọc nước phèn cột composite 1054
- Lọc Nước Giếng Cột Nhựa 600L/h
- Lọc Nước Giếng Cột Nhựa 700L/h
- Lọc Nước Giếng Cột Inox 220
- Lọc Nước Giếng Cột Composite 220
- Lọc Nước Giếng Cột Inox 250
Máy lọc nước công nghiệp
- Máy lọc nước ro 1000l/h
- DÂY CHUYỀN LỌC NƯỚC TINH KHIẾT 1500 LÍT/H
- DÂY CHUYỀN LỌC NƯỚC TINH KHIẾT 2000 LÍT/GIỜ
- Máy lọc nước ro 350l/h
- Máy lọc nước ro 500l/h
- DÂY CHUYỀN LỌC NƯỚC TINH KHIẾT 750 LÍT/GIỜ
Máy lọc nước RO
- MÁY LỌC NƯỚC R.O 7 LÕI
- Máy lọc nước Kangaroo 6 lõi KG106 không tủ
- Máy lọc nước Kangaroo 7 lõi lọc KG 107
- Máy lọc nước công suất 60l/h hãng sagana
- Máy lọc nước thương hiệu Karofi K8I-15
- Máy lọc nước thương hiệu Karofi K7I-15
Vật liệu lọc nước
- Than hoạt tính, cát thạch anh, hạt mangan
- Công dụng của hat Birm trong ngành lọc nước
- Hạt cation trong lọc nước
- Hạt Trao Đổi Ion Jacobi
- Hạt nâng PH việt nam
- Hạt coroset
Tin tức cùng chuyên mục
- Các cách xử lý phèn để tưới cây
- Tiêu chí lựa chọn vật liệu lọc nước
- Cách xử lý nước nhiễm mangan
- Độ ph là gì? ảnh hưởng và các cách đo phổ biến
- Giá vật liệu lọc nước giếng khoan
- Hệ thống lọc thô đầu nguồn trong bồn chứa